Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 362 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf
  • 2 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 3 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy/ Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf
  • 4 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea (CTĐT) / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000032%20-%20A-guide-to-the-collision-1993-2001_6ed_2004.pdf
  • 6 An toàn hàng hải / Polytech international; Hà Vũ Hiển dịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 200tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: ATHH 00001-ATHH 00005, ATHH 00007-ATHH 00009, ATHH 00011-ATHH 00039, Pd/vt 00703, Pd/vt 00704, Pm/vt 02020-Pm/vt 02022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Astro navigation : The admiralty manual of navigation. Vol 2 / The Royal Navy . - 10th ed. - London : The Nautical Institute, 2011 . - 310 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02528
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Basic documents of the international hydrographic organinzation / IHO . - Monaco : The international hydrographic bureau, 2004 . - 56p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents-of-the-IHO_IHO_2004.pdf
  • 10 Bài giảng hệ thống đánh giá an toàn hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 111tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20an%20to%C3%A0n%20HH.docx
  • 11 Bài giảng Tìm kiếm cứu nạn hàng hải / Bộ môn Cơ sở Hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 101tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11136%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20T%C3%ACm%20ki%E1%BA%BFm%20c%E1%BB%A9u%20n%E1%BA%A1n%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.pdf
  • 12 Bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn Bảo . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 52
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 13 BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes (CTĐT) / IMO . - 11th ed. - London : IMO, 2001 . - 215p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00265
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000265%20-%20BC-Code_Code-of-safe-practice-for-solid-bulk-cargoes_IMO_2001.pdf
  • 14 BC Code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1994 . - 191p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00748
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 15 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Bùi Thế Mạnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 97tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03800
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Phạm Quốc Súy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04711
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải I / Phạm Thị Minh Phượng; Nghd.: TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00834
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Book of abstracts isme Tokyo 2005: Seventh internationnal symposium on marine engineering Tokyo 2005 . - Japan : The Japan institution, 2005 . - 211 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01014-Pd/Lt 01017, Pm/Lt 05146-Pm/Lt 05149, SDH/Lt 00871, SDH/Lt 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 19 Bổ sung sửa đổi 1996 của công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển 1974 = 1996 amendments to the international convention for the safety of life at sea, 1974 / Tổ chức Hàng hải quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 49tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01305
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf
  • 21 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540
  • 22 Bulk carriers : Guidelines for surveys, assessment and repair of hull structures / International Association of Classification Societies . - London : Witherby Seamenship, 2011 . - 206p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02451
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf
  • 24 Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 25 Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm trang thiết bị an toàn biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 180 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05611, Pm/vt 05612
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 26 Cảng vụ hàng hải với công tác an toàn hàng hải, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Tố . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 45-47
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 27 Cảng vụ Quy Nhơn bảo đảm an toàn hoạt động hàng hải trong khu vực quản lý / Trảo Nha . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 99
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000040%20-%20Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf
  • 30 Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
    Tìm thấy 362 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :